newsbjtp

Tin tức

P105535 / ELBOW, CAO SU 90 DEG / Donaldson

ID / 152mm.
CHIỀU CAO / 171mm.
Được sử dụng rộng rãi cho máy móc xây dựng.Donaldson chính hãng và còn nhiều.

1
2
getheh


THAY THẾ CHÉO OEM
SẢN XUẤT OEM PN SẢN XUẤT OEM PN
ADVANCE MIXER 16830 KERSHAW 117213
AM CHUNG 5951159 KHD 1071342
TÁC GIẢ MỸ 8NG60001108 KOBELCO 2444Z1600D5
CÔNG TY CỔ PHẦN CẦU TRỤC MỸ 826851 KOHLER 272627
Ô TÔ LIÊN KẾT LS40494 KOMATSU 22691840
ASTEC UNDERGROUND 3010051050 KRONE 9402450
ASTRA 69772 LANSING 34000
ATLAS COPCO 345021 LEROI 73714
BR LEE INDUSTRIES 953521237 LEYLAND-DAF (LDV) 3117263
BADGER 76047423 LIEBHERR 550864914
BARKO THỦY LỰC 53501015 LIÊN KẾT DƯỚI 21H0411
BAUER N02343 MẤT 20473
CHUÔNG 200641 MACK 2191P105535
BERGERAT MONNOYEUR E2393 ĐÀN ÔNG 56082070518
BLOUNT 10033561 MANITOWOC 4070110
BMC 54RS211426M MARINE TRAVELIFT, INC. 1009525
TÚI 5735411 MCI 9R31
BOMBARDIER 1500229520 MERCEDES-BENZ 3975288582
BREDAMENARINIBUS 95320 MI-JACK 37215733
ANH ĐƯỜNG RAIL 1500229520 MORBARK 29321230
CAMECO 60042027 MOXY 151448
CASE / CASE IH 132581 ĐA PHẦN ACU7737
CATERPILLAR 778214 NATO (NSN) 4,72E + 12
THẾ KỶ II 44Z1044D4 NELSON 89824 nghìn
CON ĐƯỜNG VÔ ĐỊCH 16336 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP FLYER MỚI 5951159
CLARK 61529315 HÀ LAN MỚI 704962
CMI 4013118000 XE TẢI NISSAN / UD 16575C5535
MỸ NHỎ GỌN 5735411 ONAN 5030861
SO SÁNH 1705A83810 ORENSTEIN & KOPPEL 178706
XE CẨU 918 OSHKOSH 90011459
CUMMINS 3254772 XE TẢI OTTAWA 90011454
DAF 1284637 P & H 44Z1044D4
DART PPP105535 PERKINS CH12714
DEMAG 22691840 RAYGO 778214
DETROIT DIESEL 105535 REICHDRILL PS275417
DEUTZ 4261397 RIKER RE600
DEZZI 370224 ROSCO 953521237
KIM CƯƠNG 2506363 ROVER 3117263
ÁO DÀI 99873 SCANIA 1340412
DRILTECH 1035010 SCHRAMM 20200007
DRONNINGBORG 46486100 SDMO 31810002910
DYNAFLEX 92600 LƯU 10175540
EIMCO 4710026 STEMCO 2350335
EMD 10575407 SULLAIR 40304
ĐIỆN EMERSON 763001000 SULLIVAN PALATEK 9104110010
ENMTP CPG 550864914 TAMPO 70015
EUCLID 11052175 TAMROCK 4710026
EVOBUS A0020944982 TEREX 178706
NÔNG DÂN 1D81687 TIM 7Y1147
VUI VẺ 178706 TIMBERJACK U44952
FG WILSON 590194 TOYOTA 495320100
FIAT 1849391 TRACKMOBILE N0001397
FMC 8A633707 SẢN XUẤT VẬN TẢI 9R342
FORD 9576P105535 TROJAN 178706
FREIGHTLINER DNP105535 TRUCKEX 926006
GARDNER DENVER 9104110010 SẢN PHẨM ĐIỆN TỬ CỦA TYLER 922
LỚP 83681510 UNIPART 1500229520
GRIMMER SCHMIDT 914733 ĐƠN VỊ THIẾT BỊ LỚN 178706
HAVAM HD5978 HỖ TRỢ CÔNG NGHIỆP TRUNG ƯƠNG HOA KỲ 906969
MFG NHIỆM VỤ NẶNG 32690 PHỤ TÙNG PHỔ THÔNG 9R342
HIMOINSA 3033306 VĂN HOOL 631200840
HITACHI 3801594 VERMEER 28919001
IKARUS 7000615355 VME 11052175
INDIANA PHOENIX INC 4167 VOLVO 11052175
INGERSOLL RAND 35281336 THIẾT BỊ KHAI THÁC WAGNER 345021
JOHN DEERE AT254432 WALGAHN-MOTORENTECHN 810500
VUI SƯỚNG 40537 GIÓ 1.0102E + 12
KALMAR 1291210910 DÂY CHUYỀN 1869
KAWASAKI 4311170220 WORDSWORTH HOLDINGS PLC 94460501


Thời gian đăng bài: 07-09-2022